水
みず み すい「THỦY」
☆ Danh từ
Nước
水収支法
Phương pháp bình thông nhau
馬
に
水
を
与
える
Cho ngựa uống nước
植木
に
水
をやる
Tưới nước cho cây (tưới cây)

Từ trái nghĩa của 水
水 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 水
水
みず み すい
nước
水
みず
nước