Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肌が合わない はだがあわない
không thể đi cùng nhau (với)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
反りが合わない そりがあわない
không có khả năng để hợp tác
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm