Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道に浸水する みちにしんすいする
nước ngập đường.
浸水 しんすい
lễ hạ thủy ,lụt lội, lũ lụt
浸水する しんすいする
ngập
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
浸水足 しんすいあし
nhúng chân
水浸し みずびたし
sự ngập nước
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)