Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水ドラ!!
special tile that doubles the score of any hand
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
金ドラ きんドラ
phim truyền hình phát sóng vào tối thứ sáu
赤ドラ あかドラ
quân bài phù hợp màu đỏ giúp nhân đôi số điểm của bất kỳ ván bài nào (thường là năm quân cho mỗi quân bài)
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
連ドラ れんドラ
phim truyền hình dài tập
朝ドラ あさドラ
morning soap opera, morning television serial