Các từ liên quan tới 水上宝台樹スキー場
水上スキー すいじょうスキー
lướt ván
スキー場 スキーじょう
khu trượt tuyết
金宝樹 きんぽうじゅ キンポウジュ
cọ chai màu đỏ thẫm, Callistemon citrinus
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台場 だいば
pháo đài; nguồn pin
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.