Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温泉郷 おんせんきょう
suối khoáng
温泉水 おんせんすい
suối nóng
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
泉水 せんすい
suối nước; dòng sông nhỏ.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.