水中ナビゲーション
すいちゅうナビゲーション
☆ Danh từ
Sự điều hướng trong nước

水中ナビゲーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水中ナビゲーション
ナビゲーション ナビゲーション
dẫn đường
カーナビゲーション カー・ナビゲーション
điều hướng ô tô
ナビゲーションシステム ナビゲーション・システム
hệ thống định vị
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
カーナビゲーションシステム カー・ナビゲーション・システム
hệ thống định vị xe
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ