Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水仙 すいせん スイセン
hoa thủy tiên
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
四月 しがつ
tháng tư
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
四日 よっか
bốn ngày; ngày mùng bốn
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.