水切り
みずきり「THỦY THIẾT」
☆ Danh từ
Vật liệu chống thấm nước
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rổ, rá, cái làm ráo nước
Bàn chân trước, phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu
Trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước

Bảng chia động từ của 水切り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水切りする/みずきりする |
Quá khứ (た) | 水切りした |
Phủ định (未然) | 水切りしない |
Lịch sự (丁寧) | 水切りします |
te (て) | 水切りして |
Khả năng (可能) | 水切りできる |
Thụ động (受身) | 水切りされる |
Sai khiến (使役) | 水切りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水切りすられる |
Điều kiện (条件) | 水切りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 水切りしろ |
Ý chí (意向) | 水切りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水切りするな |
水切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水切り
水切り袋 みずきりふくろ
túi thoát nước
水切り台 みずきりだい
bàn rửa
水切りバスケット みずきりバスケット
rổ, giỏ thoát nước
水切り棚 みずきりだな みずきりたな
giá để bát đĩa
水切りワイパースペア みずきりワイパースペア
bông thay thế của cây lau nước
水切りワイパー みずきりワイパー
cần lau nước, cây lau nước
水切りネット みずきりネット
lưới thoát nước (thường dùng trong bồn để lọc cặn bẩn và thoát nước)
水切りマット みずきりマット
tấm lót thoát nước (dùng để thấm nước)