水化
すいか みずか「THỦY HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự Hyddrat hoá

Bảng chia động từ của 水化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水化する/すいかする |
Quá khứ (た) | 水化した |
Phủ định (未然) | 水化しない |
Lịch sự (丁寧) | 水化します |
te (て) | 水化して |
Khả năng (可能) | 水化できる |
Thụ động (受身) | 水化される |
Sai khiến (使役) | 水化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水化すられる |
Điều kiện (条件) | 水化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 水化しろ |
Ý chí (意向) | 水化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水化するな |
水化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水化
水化物 すいかぶつ みずばけもの
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp
炭水化物 たんすいかぶつ
chất bột glu-xít.
淡水化プラント たんすいかプラント
cây khử muối
炭水化物デヒドロゲナーゼ たんすいかぶつデヒドロゲナーゼ
Carbohydrate Dehydrogenase (enzym)
含水化合物 がんすいかごうぶつ
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp
炭水化合物 たんすいかごうぶつ
hợp chất carbohydrate
炭水化物配列 たんすいかぶつはいれつ
chuỗi cacbonhydrat
低炭水化物ダイエット ていさんすいかぶつダイエット
chế độ ăn kiêng low-carb (là chế độ ăn ít carbohydrate, chẳng hạn như những chất có trong thực phẩm có đường, mì ống và bánh mì)