炭水化物
たんすいかぶつ「THÁN THỦY HÓA VẬT」
Đồ ăn tinh bột
☆ Danh từ
Chất bột glu-xít.

Từ đồng nghĩa của 炭水化物
noun
炭水化物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭水化物
炭水化物デヒドロゲナーゼ たんすいかぶつデヒドロゲナーゼ
Carbohydrate Dehydrogenase (enzym)
炭水化物配列 たんすいかぶつはいれつ
chuỗi cacbonhydrat
低炭水化物ダイエット ていさんすいかぶつダイエット
chế độ ăn kiêng low-carb (là chế độ ăn ít carbohydrate, chẳng hạn như những chất có trong thực phẩm có đường, mì ống và bánh mì)
炭水化物生化学 たんすいかぶつせーかがく
hóa sinh carbohydrate
食品中の炭水化物 しょくひんちゅうのたんすいかぶつ
carbohydrate trong chế độ ăn uống
炭水化物高次構造 たんすいかぶつこうじこうぞう
cấu tạo carbohydrate
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
炭水化合物 たんすいかごうぶつ
hợp chất carbohydrate