Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
原子 げんし
nguyên tử
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ