Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大砲 たいほう
đại bác.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
放水砲 ほうすいほう
vòi rồng
鉄砲水 てっぽうみず
lũ quét
水鉄砲 みずでっぽう
súng bắn nước (đồ chơi)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)