水平
すいへい「THỦY BÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Cùng một mức; ngang
ここは
海面
と
同
じ
水平
だ
Chỗ này ngang với mực nước biển
Lính thủy
Mực nước; đường chân trời; mức.
水平線
に
船
の
帆
が
見
えますか。
Bạn có thể nhìn thấy một cánh buồm trên đường chân trời?
水平線
のところに
船
の
帆
が
見
えますか。
Bạn có thể nhìn thấy một cánh buồm trên đường chân trời?
水平線
に
漁船
がいくつか
見
えます。
Tôi nhìn thấy một số thuyền đánh cá ở đường chân trời.

Từ đồng nghĩa của 水平
noun