Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水平翼
すいへいよく すいへいつばさ
nằm ngang bay
水平尾翼 すいへいびよく
bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay
水中翼 すいちゅうよく
thiết bị nâng thân tàu
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
平水 へいすい
mực nước trung bình; nước êm, nước lặng
水平 すいへい
cùng một mức; ngang
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
「THỦY BÌNH DỰC」
Đăng nhập để xem giải thích