Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水循環
みずじゅんかん
water cycle, hydrologic cycle
温水循環装置 おんすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm nóng
冷却水循環装置 れいきゃくすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm mát
冷却水/温水循環装置(チラー等) れいきゃくすい/おんすいじゅんかんそうち(チラーなど)
tủ đông phòng thí nghiệm
冷却水/温水循環装置用部品 れいきゃくすい/おんすいじゅんかんそうちようぶひん
bộ phận cho máy tuần hoàn nước làm mát
冷却水/温水循環装置(チラー等)用部品 れいきゃくすい/おんすいじゅんかんそうち(チラーなど)ようぶひん
máy tuần hoàn nước làm mát
水天循環 すいてんじゅんかん
vòng tuần hoàn nước
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
冠循環 かんむりじゅんかん
tuần hoàn động mạch vành
「THỦY TUẦN HOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích