Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温水循環装置
おんすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm nóng
冷却水/温水循環装置(チラー等) れいきゃくすい/おんすいじゅんかんそうち(チラーなど)
tủ đông phòng thí nghiệm
冷却水/温水循環装置用部品 れいきゃくすい/おんすいじゅんかんそうちようぶひん
bộ phận cho máy tuần hoàn nước làm mát
冷却水/温水循環装置(チラー等)用部品 れいきゃくすい/おんすいじゅんかんそうち(チラーなど)ようぶひん
máy tuần hoàn nước làm mát
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
循環装置 じゅんかんそうち
冷却水循環装置 れいきゃくすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm mát
循環装置(チラー) じゅんかんそうち(チラー)
giỏ thí nghiệm
サーモチラー(循環液温調装置) サーモチラー(じゅんかんえきおんちょうそうち)
thiết bị điều chỉnh nhiệt độ chất lưu thông (thiết bị điều nhiệt)
Đăng nhập để xem giải thích