Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水拭きモップ みずふきモップ
cây lau sàn nước
水拭きモップ本体 みずふきモップほんたい
thân cây lau sàn nước
水拭き みずぶき
lau bằng khăn ẩm
モップ掛け モップがけ モップかけ
(làm) lau
モップ
Cây lau nhà
水糸
dây nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.