Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水揚げ (花街)
水揚げ みずあげ
hạ cánh; dỡ hàng; sản lượng đánh bắt; tưới nước cho hoa; gái làng chơi tiếp khách lần đầu
揚げ水ポンプ あげみずぽんぷ
bơm nước.
花街 かがい はなまち
khu lầu xanh; chốn lầu xanh; nhà thổ; khu có gái bán hoa; khu ca ve; nhà lầu xanh; lầu xanh.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
バラのはな バラの花
hoa hồng.
揚水 ようすい
việc bơm nước lên trên
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian