Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水星の太陽面通過
太陽面通過 たいようめんつうか
transit (of a planet) over the sun
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
太陽系外惑星 たいようけいがいわくせい
extrasolar planet
太陽熱温水器 たいようねつおんすいき
Máy nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời
水の面 みのも みずのおも みずのつら みずのめん
trang trí mặt ngoài (của) nước; giáp mặt (của) nước
被削面 ひ削面
mặt gia công
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.