水晶振動子
☆ Danh từ
Bộ rung tinh thể
水晶振動子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水晶振動子
水晶振動子マイクロバランス法 すいしょーしんどーしマイクロバランスほー
kỹ thuật cân bằng tinh thể thạch anh
水晶振動子/発信器 すいしょうしんどうし/はっしんき
cảm biến rung tinh thể / bộ phát sóng
振動子 しんどうし しんどうこ
máy dao động
水晶 すいしょう
pha lê
晶子 しょうし あきこ
tinh thể
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
圧電振動子 あつでんしんどうし
vật rung động áp điện
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.