Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水晶振動子
bộ rung tinh thể
水晶振動子/発信器 すいしょうしんどうし/はっしんき
cảm biến rung tinh thể / bộ phát sóng
振動子 しんどうし しんどうこ
máy dao động
水晶 すいしょう
pha lê
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
晶子 しょうし あきこ
tinh thể
圧電振動子 あつでんしんどうし
vật rung động áp điện
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac