Các từ liên quan tới 水曜どうでしょう放送事典
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
水曜 すいよう
thứ tư.
事典 じてん ことてん
bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung
水曜日 すいようび
ngày thứ tư
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
水ぼうそう 水ぼうそう
Thủy đậu
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.