Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事典
じてん ことてん
bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung
薬草事典 やくそーじてん
bách khoa toàn thư về thảo dược
百科事典 ひゃっかじてん
từ điển bách khoa.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
辭典
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn
「SỰ ĐIỂN」
Đăng nhập để xem giải thích