Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姉弟 してい きょうだい
chị và em trai.
水曜 すいよう
thứ tư.
兄弟姉妹 きょうだいしまい
brothers and sisters, siblings
水曜日 すいようび
ngày thứ tư
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)