水月
すいげつ「THỦY NGUYỆT」
☆ Danh từ
Trăng và nước
Ánh trăng phản chiếu trên mặt nước

水月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水月
鏡花水月 きょうかすいげつ
hoa soi trong gương, trăng soi trên mặt nước, cái thấy mà không có chất, vẻ đẹp tinh tế và sâu sắc của bài thơ không thể diễn tả bằng lời
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
月水金 げっすいきん つきみずかね
Thứ 2,thứ 4, thứ 6