水木
みずき ミズキ「THỦY MỘC」
☆ Danh từ
Tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du

水木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水木
花水木 はなみずき ハナミズキ
(thực vật học) cây sơn thù du
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
珊瑚水木 さんごみずき サンゴミズキ
Cornus alba (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.