Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
美文 びぶん
đoạn văn bóng bẩy, hoa mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.
美文調 びぶんちょう
phong cách văn chương bóng bẩy, hoa mỹ
美文字 びもじ
chữ đẹp