Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辻堂 つじどう
Miếu thờ bên đường.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.
辻 つじ
đường phố; crossroad
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ