水没カメラ
すいぼつカメラ
☆ Danh từ
Camera có thể sử dụng dưới nước

水没カメラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水没カメラ
水没 すいぼつ
dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt, lặn, tầng lớp cùng khổ trong xã hội
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
Webカメラ Webカメラ
webcam
胃カメラ いカメラ
máy nội soi dạ dày