Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水洗便所 すいせんべんじょ
bồn cầu loại dội nước
弄便 弄便
ái phân
便所 びんしょ べんじょ
hố tiêu
温水洗浄便座 おんすいせんじょうべんざ
chậu vệ sinh, chậu rửa
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
便所飯 べんじょめし
ăn trưa trong phòng vệ sinh để tránh người khác
小便所 しょうべんじょ しょうべんしょ
chỗ đi tiểu
女便所 おんなべんじょ じょべんじょ
phụ nữ có nhà vệ sinh