Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水底 すいてい みなそこ みずそこ みずぞこ
đáy biển; đáy sông; đáy nước
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
底層水 ていそうすい
đáy đại dương (sâu hơn 4000 mét)
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ