Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水滸演武
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
演武 えんぶ
sự luyện tập võ thuật (võ nghệ); sự biểu diễn võ thuật (võ nghệ)
演武場 えんぶじょう
dojo (hall used for martial arts training)
烏滸 おこ
điều ngu ngốc, điều ngớ ngẩn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)