Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甕 かめ たしらか みか みかわ う
vại; cái bình; thùng to; cái lư
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
甕棺 かめかん
bình đựng tro cốt
酒甕 さかがめ さけがめ
bình rượu sake
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước