Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖水盤 せいすいばん
bình đựng nước thánh
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水栓盤 みずせんばん
bồn nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước