Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
禽鳥 きんちょう
con chim; chim, loài chim
禽類 きんるい
các loài chim sống trên mặt đất và có khả năng chạy nhanh
禽獣 きんじゅう
chim thú