Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
農林水産省 のうりんすいさんしょう
Bộ nông lâm thủy sản Nhật Bản
水稲 すいとう
lúa nước.
農林水産大臣 のうりんすいさんだいじん
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp.
農林部 のうりんぶ
bộ nông lâm.
農林省 のうりんしょう
農水 のうすい
nước nông nghiệp