Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
スペクトル系列 スペクトルけいれつ
đợt như bóng ma
アクチノイド系列元素 アクチノイドけーれつげんそ
nguyên tố họ actini
系列 けいれつ
dòng
系列化 けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
ウラン系列 ウランけいれつ
アクチニウム系列 アクチニウムけいれつ