Kết quả tra cứu 水締め
Các từ liên quan tới 水締め
水締め
みずしめ みずじめ
「THỦY ĐẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Một thiết bị dùng để xác định mặt phẳng nằm ngang hoặc thẳng đứng và kiểm tra độ nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang

Đăng nhập để xem giải thích