水締め
みずしめ みずじめ「THỦY ĐẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một thiết bị dùng để xác định mặt phẳng nằm ngang hoặc thẳng đứng và kiểm tra độ nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang

水締め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水締め
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
綱締め つなしめ
siết chặt dây, thể hiện việc đạt được danh hiệu cao nhất của môn đấu vật
締めて しめて
mọi thứ; tất cả các thứ
締め鯖 しめさば
cá thu say rượu (được trộn giấm)
釘締め くぎしめ
đóng đinh
野締め のじめ
giết chim hoặc cá ngay lập tức tại chỗ đánh bắt để bảo quản độ tươi của nó