Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
落水 らくすい
lượng nước mưa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước