Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虻 あぶ あむ アブ
mòng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
花虻 はなあぶ ハナアブ
sự lượn quanh bay
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)
吊虻 つりあぶ ツリアブ
ruồi ong
馬虻 うまあぶ
ruồi ngựa (một loài ruồi lớn thuộc họ Ruồi trâu)
牛虻 うしあぶ ウシアブ
Tabanus trigonus (species of horsefly)