Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水谷ペイント
ペイント ペイント
phấn nước; phấn trang điểm có dầu
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ペイントプログラム ペイント・プログラム
chương trình sơn
ビニールペイント ビニール・ペイント
vinyl paint
ドライペイント ドライ・ペイント
dry paint
ペイントソフト ペイント・ソフト
phần mềm sơn