Các từ liên quan tới 水谷八重子 (2代目)
八重梔子 やえくちなし
hoa dành dành kép
八重八重 やえやえ
multilayered
八重山椰子 やえやまやし ヤエヤマヤシ
cọ Satakentia liukiuensis
八重 やえ はちじゅう
multilayered; gấp đôi
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
マス目 マス目
chỗ trống
重代 じゅうだい
sự truyền từ đời này sang đời khác (từ thế hệ này sang thế hệ khác); vật được truyền từ đời này sang đời khác; báo vật nhiều đời