八目
やつめ「BÁT MỤC」
Having eight eyes, having many eyes
(of a fabric) having a loose knit
Lamprey
Eight-holed arrow whistle
☆ Danh từ
Eighth (place, position, etc.)

八目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八目
八目鰻 やつめうなぎ
con lươn biển, con chình
砂八目 すなやつめ スナヤツメ
chim ưng biển vùng Viễn Đông
袋八目 ふくろやつめ フクロヤツメ
cá mút đá túi
シベリア八目 シベリアやつめ シベリアヤツメ
cá mút đá suối
川八目 かわやつめ カワヤツメ
cá mút đá
八目鏑 やつめかぶら
eight-holed arrow whistle
傍目八目 はためはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng