Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水軍鍋
水軍 すいぐん
thủy quân.
無水鍋 むすいなべ
cái chảo mà có thể được sử dụng mà không có nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
無加水鍋 むかすいなべ
nồi nấu khan (cho phép bạn nấu ăn chỉ bằng cách sử dụng độ ẩm từ nguyên liệu