Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水道橋博士
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển
節博士 ふしはかせ
ngữ điệu (âm nhạc) đánh dấu
博士号 はかせごう はくしごう
bằng tiến sĩ.
士道 しどう
Những đạo đức mà các võ sĩ samurai nên bảo vệ