Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大西郷 だいさいごう
saigo lớn
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ