Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスターミナル バス・ターミナル
bus terminal
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp
潮水 しおみず
nước biển
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ