水金
みずきん すいきん「THỦY KIM」
Wednesday and Friday
Bribe, sweetener, douceur
☆ Danh từ
Liquid gold (used for applying gold to ceramics, etc.)

水金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水金
水金梅 みずきんばい ミズキンバイ
ludwigia stipulacea (loại cây lâu năm có thân bò thuộc họ Onagraceae, hoa màu vàng)
月水金 げっすいきん つきみずかね
Thứ 2,thứ 4, thứ 6
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)