Các từ liên quan tới 水金地火木土天冥海
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
火木土 かもくど ひきど
tue - thurs - ngồi
天地晦冥 てんちかいめい
The world is covered in darkness, All is plunged into darkness
木金土 もくきんど ききんど
thứ năm, thứ sáu và thứ bảy
火木金 かもくきん ひききん
thứ ba, thứ năm và thứ sáu
冥土 めいど
âm ty
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
地水火風 ちすいかふう じすいかふう
các yếu tố phong thủy gồm Đất-Nước-Lửa-Gió